67
CAM
M. Moralez
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Maximiliano Moralez
CAM 67 CM 65 CF 66
|
|
27.02.1987
159cm
|
54kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
13
59
63
63
63
62
64
54
63
63
47
47
53
53
55
55
47
Tốc độ
55
Sút
59
Chuyền bóng
64
Rê bóng
66
Phòng thủ
45
Thể chất
43
Tốc độ
52
Tăng tốc
59
Dứt điểm
60
Lực sút
59
Sút xa
60
Chọn vị trí
66
Vô lê
61
Penalty
53
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
64
Chuyền dài
62
Đá phạt
61
Sút xoáy
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Phản ứng
64
Kèm người
42
Lấy bóng
52
Cắt bóng
39
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
29
Thể lực
61
Quyết đoán
57
Nhảy
38
Bình tĩnh
66
TM đổ người
5
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Maximiliano Moralez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%