![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/15000/14406.png?t=20231127)
68
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team712.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club208.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michel Aebischer
CM
68
RM
67
183cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
15
60
63
63
63
65
64
62
64
64
59
59
60
60
62
62
59
Tốc độ
61
Sút
57
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
57
Thể chất
65
Tốc độ
59
Tăng tốc
64
Dứt điểm
58
Lực sút
60
Sút xa
61
Chọn vị trí
60
Vô lê
42
Penalty
45
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
60
Chuyền dài
67
Đá phạt
57
Sút xoáy
59
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Phản ứng
63
Kèm người
57
Lấy bóng
56
Cắt bóng
61
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Quyết đoán
57
Nhảy
67
Bình tĩnh
62
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |