67
ST
M. Uhre
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikael Uhre
ST 67
|
|
30.09.1994
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
64
63
61
61
52
60
43
59
59
42
43
44
44
45
45
42
Tốc độ
76
Sút
63
Chuyền bóng
45
Rê bóng
61
Phòng thủ
29
Thể chất
68
Tốc độ
77
Tăng tốc
76
Dứt điểm
66
Lực sút
66
Sút xa
59
Chọn vị trí
68
Vô lê
55
Penalty
55
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
36
Chuyền dài
36
Đá phạt
38
Sút xoáy
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
41
Phản ứng
68
Kèm người
32
Lấy bóng
28
Cắt bóng
15
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Quyết đoán
56
Nhảy
77
Bình tĩnh
60
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Mikael Uhre mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%