58
RM
M. Pinnock
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mitch Pinnock
RM 58 CM 55 CAM 57
|
|
12.12.1994
190cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
13
52
54
55
55
52
54
48
55
55
45
45
50
50
51
51
45
Tốc độ
68
Sút
50
Chuyền bóng
53
Rê bóng
54
Phòng thủ
39
Thể chất
60
Tốc độ
71
Tăng tốc
66
Dứt điểm
47
Lực sút
57
Sút xa
52
Chọn vị trí
52
Vô lê
45
Penalty
48
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
56
Chuyền dài
49
Đá phạt
49
Sút xoáy
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Phản ứng
54
Kèm người
39
Lấy bóng
42
Cắt bóng
39
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Quyết đoán
39
Nhảy
61
Bình tĩnh
53
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Mitch Pinnock mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%