58
RM
M. Pinnock
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mitch Pinnock
RM
58
CM
55
CAM
57
190cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
13
52
54
55
55
52
54
48
55
55
45
45
50
50
51
51
45
Tốc độ
68
Sút
50
Chuyền bóng
53
Rê bóng
54
Phòng thủ
39
Thể chất
60
Tốc độ
71
Tăng tốc
66
Dứt điểm
47
Lực sút
57
Sút xa
52
Chọn vị trí
52
Vô lê
45
Penalty
48
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
56
Chuyền dài
49
Đá phạt
49
Sút xoáy
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Phản ứng
54
Kèm người
39
Lấy bóng
42
Cắt bóng
39
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Quyết đoán
39
Nhảy
61
Bình tĩnh
53
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |