67
RB
N. Tenaglia
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nahuel Tenaglia
RB 67 CB 68
|
|
21.02.1996
181cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
13
53
56
58
58
59
58
63
59
59
65
65
64
64
64
64
65
Tốc độ
63
Sút
37
Chuyền bóng
57
Rê bóng
63
Phòng thủ
65
Thể chất
69
Tốc độ
63
Tăng tốc
63
Dứt điểm
32
Lực sút
41
Sút xa
45
Chọn vị trí
56
Vô lê
34
Penalty
35
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
60
Chuyền dài
54
Đá phạt
35
Sút xoáy
40
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Phản ứng
64
Kèm người
68
Lấy bóng
62
Cắt bóng
66
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Quyết đoán
72
Nhảy
73
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nahuel Tenaglia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%