66
LM
N. Storm
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nikola Storm
LM
66
CAM
66
178cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
15
62
64
64
64
59
63
46
63
63
39
39
46
46
49
49
39
Tốc độ
67
Sút
64
Chuyền bóng
62
Rê bóng
64
Phòng thủ
32
Thể chất
49
Tốc độ
67
Tăng tốc
69
Dứt điểm
64
Lực sút
67
Sút xa
64
Chọn vị trí
64
Vô lê
62
Penalty
60
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
64
Chuyền dài
60
Đá phạt
56
Sút xoáy
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Phản ứng
60
Kèm người
41
Lấy bóng
29
Cắt bóng
23
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Quyết đoán
30
Nhảy
59
Bình tĩnh
67
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |