66
LB
O. Aina
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ola Aina
LB 66 LM 66 RM 66
|
|
08.10.1996
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
60
61
62
62
61
61
62
63
63
62
62
63
63
64
64
62
Tốc độ
72
Sút
54
Chuyền bóng
59
Rê bóng
65
Phòng thủ
61
Thể chất
66
Tốc độ
68
Tăng tốc
77
Dứt điểm
49
Lực sút
65
Sút xa
58
Chọn vị trí
56
Vô lê
47
Penalty
44
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
64
Chuyền dài
60
Đá phạt
38
Sút xoáy
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Phản ứng
60
Kèm người
58
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Quyết đoán
61
Nhảy
75
Bình tĩnh
59
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xem Ola Aina mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2020~ Fulham
2020~2021 Fulham
2019~ Torino
2019~2023 Torino
2018~2019 Torino
2017~2018 Hull City
2015~2019 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%