66
LB
O. Aina
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ola Aina
LB
66
LM
66
RM
66
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
60
61
62
62
61
61
62
63
63
62
62
63
63
64
64
62
Tốc độ
72
Sút
54
Chuyền bóng
59
Rê bóng
65
Phòng thủ
61
Thể chất
66
Tốc độ
68
Tăng tốc
77
Dứt điểm
49
Lực sút
65
Sút xa
58
Chọn vị trí
56
Vô lê
47
Penalty
44
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
64
Chuyền dài
60
Đá phạt
38
Sút xoáy
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Phản ứng
60
Kèm người
58
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Quyết đoán
61
Nhảy
75
Bình tĩnh
59
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2020~ | Fulham | |
2020~2021 | Fulham | |
2019~ | Torino | |
2019~2023 | Torino | |
2018~2019 | Torino | |
2017~2018 | Hull City | |
2015~2019 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |