68
CB
O. Colley
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Omar Colley
CB 68
|
|
24.10.1992
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
14
44
42
43
43
47
43
59
45
45
65
65
59
59
57
57
65
Tốc độ
56
Sút
27
Chuyền bóng
42
Rê bóng
47
Phòng thủ
64
Thể chất
74
Tốc độ
64
Tăng tốc
48
Dứt điểm
24
Lực sút
36
Sút xa
27
Chọn vị trí
27
Vô lê
21
Penalty
29
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
28
Tạt bóng
39
Chuyền dài
46
Đá phạt
32
Sút xoáy
33
Rê bóng
43
Giữ bóng
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
38
Phản ứng
63
Kèm người
60
Lấy bóng
67
Cắt bóng
63
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
80
Thể lực
65
Quyết đoán
72
Nhảy
69
Bình tĩnh
62
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Omar Colley mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%