71
CAM
O. Lingr
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ondřej Lingr
CAM 71 LW 71 RW 71
|
|
07.10.1998
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
69
68
68
68
64
68
58
67
67
56
57
57
57
58
58
56
Tốc độ
71
Sút
67
Chuyền bóng
64
Rê bóng
69
Phòng thủ
48
Thể chất
71
Tốc độ
71
Tăng tốc
72
Dứt điểm
68
Lực sút
68
Sút xa
67
Chọn vị trí
74
Vô lê
62
Penalty
62
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
63
Chuyền dài
63
Đá phạt
62
Sút xoáy
60
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Khéo léo
76
Thăng bằng
79
Phản ứng
64
Kèm người
47
Lấy bóng
45
Cắt bóng
45
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Quyết đoán
76
Nhảy
81
Bình tĩnh
68
TM đổ người
14
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ondřej Lingr mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Feyenoord
2020~ SK Slavia Praha
2017~2020 MFK 카르비나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%