66
ST
Ó. Estupiñán
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Óscar Estupiñán
ST
66
182cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
14
63
59
57
57
51
56
43
56
56
43
44
42
42
43
43
43
Tốc độ
59
Sút
63
Chuyền bóng
45
Rê bóng
59
Phòng thủ
29
Thể chất
70
Tốc độ
59
Tăng tốc
61
Dứt điểm
64
Lực sút
68
Sút xa
58
Chọn vị trí
67
Vô lê
60
Penalty
56
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
40
Chuyền dài
41
Đá phạt
53
Sút xoáy
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Phản ứng
64
Kèm người
26
Lấy bóng
26
Cắt bóng
21
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Quyết đoán
71
Nhảy
77
Bình tĩnh
59
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |