![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/64000/63938.png?t=20231127)
56
RWB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team678.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club1582.png?t=20221110)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oskar Buur
RWB
56
CDM
55
180cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
13
41
44
47
47
48
46
52
50
50
52
52
53
53
53
53
52
Tốc độ
64
Sút
21
Chuyền bóng
46
Rê bóng
54
Phòng thủ
51
Thể chất
60
Tốc độ
64
Tăng tốc
65
Dứt điểm
17
Lực sút
26
Sút xa
22
Chọn vị trí
40
Vô lê
22
Penalty
32
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
47
Chuyền dài
50
Đá phạt
35
Sút xoáy
40
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Phản ứng
50
Kèm người
52
Lấy bóng
52
Cắt bóng
51
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Quyết đoán
51
Nhảy
61
Bình tĩnh
41
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |