64
CM
Pablo Ibáñez
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pablo Ibáñez
CM
64
CDM
62
179cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
56
59
58
58
61
60
59
58
58
55
54
57
57
57
57
55
Tốc độ
52
Sút
54
Chuyền bóng
59
Rê bóng
58
Phòng thủ
55
Thể chất
51
Tốc độ
53
Tăng tốc
52
Dứt điểm
57
Lực sút
50
Sút xa
56
Chọn vị trí
65
Vô lê
33
Penalty
48
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
48
Chuyền dài
62
Đá phạt
54
Sút xoáy
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Phản ứng
63
Kèm người
49
Lấy bóng
59
Cắt bóng
61
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
47
Thể lực
61
Quyết đoán
51
Nhảy
50
Bình tĩnh
51
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |