![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/26000/25481.png?t=20231127)
64
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club290.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pablo Ibáñez
CM
64
CDM
62
179cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
56
59
58
58
61
60
59
58
58
55
54
57
57
57
57
55
Tốc độ
52
Sút
54
Chuyền bóng
59
Rê bóng
58
Phòng thủ
55
Thể chất
51
Tốc độ
53
Tăng tốc
52
Dứt điểm
57
Lực sút
50
Sút xa
56
Chọn vị trí
65
Vô lê
33
Penalty
48
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
48
Chuyền dài
62
Đá phạt
54
Sút xoáy
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Phản ứng
63
Kèm người
49
Lấy bóng
59
Cắt bóng
61
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
47
Thể lực
61
Quyết đoán
51
Nhảy
50
Bình tĩnh
51
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |