68
CB
Palhinha
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Palhinha
CB 68 CDM 65
|
|
12.08.1993
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
11
50
50
48
48
57
52
62
51
51
65
66
59
59
58
58
65
Tốc độ
39
Sút
45
Chuyền bóng
59
Rê bóng
49
Phòng thủ
64
Thể chất
76
Tốc độ
43
Tăng tốc
36
Dứt điểm
34
Lực sút
63
Sút xa
61
Chọn vị trí
36
Vô lê
28
Penalty
40
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
55
Chuyền dài
59
Đá phạt
58
Sút xoáy
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
58
Phản ứng
57
Kèm người
65
Lấy bóng
68
Cắt bóng
56
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Quyết đoán
78
Nhảy
70
Bình tĩnh
55
TM đổ người
6
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Palhinha mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%