69
CAM
P. Mantalos
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petros Mantalos
CAM 69 LM 69 CM 67
|
|
31.08.1991
177cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
62
65
66
66
64
66
58
66
66
52
52
56
56
58
58
52
Tốc độ
64
Sút
60
Chuyền bóng
67
Rê bóng
68
Phòng thủ
48
Thể chất
58
Tốc độ
64
Tăng tốc
65
Dứt điểm
59
Lực sút
62
Sút xa
60
Chọn vị trí
66
Vô lê
56
Penalty
61
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
67
Chuyền dài
67
Đá phạt
63
Sút xoáy
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Phản ứng
64
Kèm người
52
Lấy bóng
46
Cắt bóng
48
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Quyết đoán
57
Nhảy
62
Bình tĩnh
70
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Petros Mantalos mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%