70
CB
Raillo
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raillo
CB 70
|
|
08.10.1991
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
48
48
45
45
57
49
65
49
49
67
68
61
61
60
60
67
Tốc độ
40
Sút
34
Chuyền bóng
49
Rê bóng
49
Phòng thủ
69
Thể chất
70
Tốc độ
41
Tăng tốc
40
Dứt điểm
24
Lực sút
50
Sút xa
36
Chọn vị trí
47
Vô lê
34
Penalty
40
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
27
Chuyền dài
55
Đá phạt
34
Sút xoáy
39
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Khéo léo
30
Thăng bằng
45
Phản ứng
64
Kèm người
69
Lấy bóng
70
Cắt bóng
68
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
63
Thể lực
81
Quyết đoán
77
Nhảy
66
Bình tĩnh
60
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Raillo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ RCD Mallorca
2016~2016 SD Ponferradina
2013~2016 RCD Espanyol
2012~2013 코르도바 CF
2011~2012 레알 베티스 발롬피에 B
2010~2011 CD 뽀소블랑코
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%