71
GK
Robert Sanchéz
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Sanchez
GK
71
197cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
68
29
31
29
29
35
34
31
32
32
25
25
26
26
26
26
25
TM Đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
66
TM Phản xạ
71
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
70
Tốc độ
53
Tăng tốc
49
Dứt điểm
12
Lực sút
49
Sút xa
14
Chọn vị trí
10
Vô lê
13
Penalty
13
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
10
Chuyền dài
46
Đá phạt
12
Sút xoáy
10
Rê bóng
13
Giữ bóng
32
Khéo léo
35
Thăng bằng
31
Phản ứng
64
Kèm người
16
Lấy bóng
11
Cắt bóng
7
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
58
Thể lực
35
Quyết đoán
29
Nhảy
62
Bình tĩnh
55
TM đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
66
TM phản xạ
71
TM chọn vị trí
70
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Chelsea | |
2019~2020 | rochdale | |
2018~2019 | forest green rovers | |
2015~ | Brighton Hove Albion | |
2015~2023 | Brighton Hove Albion |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |