70
CB
R. Knoche
6
15
45
43
40
40
52
44
63
43
43
67
68
57
57
55
55
67
Tốc độ
29
Sút
36
Chuyền bóng
47
Rê bóng
43
Phòng thủ
69
Thể chất
66
Tốc độ
30
Tăng tốc
29
Dứt điểm
33
Lực sút
51
Sút xa
31
Chọn vị trí
31
Vô lê
24
Penalty
51
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
26
Chuyền dài
62
Đá phạt
34
Sút xoáy
29
Rê bóng
37
Giữ bóng
48
Khéo léo
46
Thăng bằng
43
Phản ứng
68
Kèm người
71
Lấy bóng
71
Cắt bóng
67
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Quyết đoán
69
Nhảy
66
Bình tĩnh
65
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | 1. FC Union Berlin | |
2011~ | VfL Wolfsburg | |
2011~2020 | VfL Wolfsburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |