68
RM
Rochina
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rochina
RM 68 CM 68 LM 68
|
|
23.03.1991
182cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
16
64
66
66
66
65
67
58
65
65
52
52
55
55
56
56
52
Tốc độ
60
Sút
66
Chuyền bóng
67
Rê bóng
68
Phòng thủ
47
Thể chất
58
Tốc độ
60
Tăng tốc
62
Dứt điểm
64
Lực sút
73
Sút xa
72
Chọn vị trí
63
Vô lê
60
Penalty
59
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
60
Chuyền dài
70
Đá phạt
68
Sút xoáy
72
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Phản ứng
63
Kèm người
45
Lấy bóng
50
Cắt bóng
47
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Quyết đoán
57
Nhảy
56
Bình tĩnh
71
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Cá nhân
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Rochina mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%