69
LW
Rochinha
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rochinha
LW 69
|
|
03.05.1995
169cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
59
65
66
66
60
66
49
66
66
40
40
49
49
53
53
40
Tốc độ
73
Sút
58
Chuyền bóng
60
Rê bóng
71
Phòng thủ
35
Thể chất
46
Tốc độ
73
Tăng tốc
74
Dứt điểm
61
Lực sút
56
Sút xa
57
Chọn vị trí
61
Vô lê
55
Penalty
55
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
60
Chuyền dài
53
Đá phạt
52
Sút xoáy
56
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Phản ứng
66
Kèm người
52
Lấy bóng
30
Cắt bóng
26
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
37
Thể lực
63
Quyết đoán
53
Nhảy
31
Bình tĩnh
63
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Rochinha mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%