68
GK
R. Cota
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodolfo Cota
GK 68
|
|
03.07.1987
183cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
65
26
27
25
25
27
28
26
27
27
25
25
24
24
24
24
25
TM Đổ người
66
TM bắt bóng
62
TM phát bóng
59
TM Phản xạ
69
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
66
Tốc độ
49
Tăng tốc
52
Dứt điểm
10
Lực sút
44
Sút xa
14
Chọn vị trí
9
Vô lê
11
Penalty
22
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
10
Chuyền dài
27
Đá phạt
10
Sút xoáy
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Khéo léo
46
Thăng bằng
53
Phản ứng
64
Kèm người
22
Lấy bóng
11
Cắt bóng
12
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
71
Thể lực
32
Quyết đoán
25
Nhảy
61
Bình tĩnh
57
TM đổ người
66
TM bắt bóng
62
TM phát bóng
59
TM phản xạ
69
TM chọn vị trí
66
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Rodolfo Cota mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%