65
ST
R. Alessandrini
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romain Alessandrini
ST 65 RM 65 CAM 67
|
|
03.04.1989
173cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
15
62
64
64
64
60
64
51
62
62
46
46
49
49
51
51
46
Tốc độ
66
Sút
65
Chuyền bóng
60
Rê bóng
66
Phòng thủ
38
Thể chất
56
Tốc độ
66
Tăng tốc
67
Dứt điểm
64
Lực sút
69
Sút xa
67
Chọn vị trí
65
Vô lê
64
Penalty
64
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
56
Chuyền dài
58
Đá phạt
67
Sút xoáy
65
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Phản ứng
62
Kèm người
38
Lấy bóng
45
Cắt bóng
29
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Quyết đoán
64
Nhảy
60
Bình tĩnh
67
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Romain Alessandrini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Shenzhen FC
2022~2024 Shenzhen FC
2020~ Qingdao FC
2020~2022 Qingdao FC
2017~2020 LA Galaxy
2014~2017 Olympique Marseille
2012~2014 stad wren
2010~2012 Clermont Foot 63
2006~2010 FC 괴뇽
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%