67
ST
R. Quioto
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romell Quioto
ST 67
|
|
09.08.1991
178cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
64
63
63
63
56
63
42
62
62
38
38
40
40
43
43
38
Tốc độ
71
Sút
62
Chuyền bóng
60
Rê bóng
63
Phòng thủ
19
Thể chất
66
Tốc độ
76
Tăng tốc
65
Dứt điểm
64
Lực sút
65
Sút xa
60
Chọn vị trí
65
Vô lê
52
Penalty
64
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
61
Chuyền dài
56
Đá phạt
64
Sút xoáy
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Phản ứng
62
Kèm người
14
Lấy bóng
15
Cắt bóng
18
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
71
Thể lực
53
Quyết đoán
72
Nhảy
76
Bình tĩnh
60
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Romell Quioto mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%