72
CAM
R. Lukaku
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romelu Lukaku
CAM 72 LM 72
|
|
11.01.1995
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
15
61
67
69
69
66
69
59
69
69
50
51
57
57
60
60
50
Tốc độ
71
Sút
63
Chuyền bóng
71
Rê bóng
71
Phòng thủ
46
Thể chất
56
Tốc độ
71
Tăng tốc
72
Dứt điểm
64
Lực sút
62
Sút xa
66
Chọn vị trí
64
Vô lê
56
Penalty
65
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
70
Chuyền dài
70
Đá phạt
65
Sút xoáy
71
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Phản ứng
65
Kèm người
57
Lấy bóng
47
Cắt bóng
37
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Quyết đoán
64
Nhảy
53
Bình tĩnh
64
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Romelu Lukaku mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%