67
CM
R. Jack
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Jack
CM 67 CDM 68
|
|
27.02.1992
182cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
60
61
60
60
64
62
65
61
61
63
63
62
62
62
62
63
Tốc độ
52
Sút
57
Chuyền bóng
62
Rê bóng
64
Phòng thủ
62
Thể chất
67
Tốc độ
56
Tăng tốc
48
Dứt điểm
53
Lực sút
65
Sút xa
63
Chọn vị trí
61
Vô lê
51
Penalty
56
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
57
Chuyền dài
64
Đá phạt
46
Sút xoáy
56
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Phản ứng
61
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
65
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Quyết đoán
71
Nhảy
62
Bình tĩnh
69
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ryan Jack mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%