67
LM
S. Larsson
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sam Larsson
LM 67 CAM 68 ST 63
|
|
10.04.1993
180cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
15
60
64
65
65
62
65
51
64
64
41
40
49
49
52
52
41
Tốc độ
70
Sút
61
Chuyền bóng
63
Rê bóng
68
Phòng thủ
33
Thể chất
52
Tốc độ
70
Tăng tốc
70
Dứt điểm
57
Lực sút
67
Sút xa
70
Chọn vị trí
62
Vô lê
58
Penalty
48
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
58
Chuyền dài
63
Đá phạt
69
Sút xoáy
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Phản ứng
62
Kèm người
25
Lấy bóng
37
Cắt bóng
46
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
51
Thể lực
63
Quyết đoán
41
Nhảy
53
Bình tĩnh
63
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sam Larsson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fraport TAV Antalyaspor
2020~ Dalian Professional Football Team
2020~2022 Dalian Professional Football Team
2017~2020 Feyenoord
2014~2017 SC Heyrenbane
2012~2014 IFK Gothenburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%