69
CAM
S. Nakajima
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Shoya Nakajima
CAM 69 LW 70 RW 70
|
|
23.08.1994
165cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
13
61
66
67
67
61
66
49
66
66
40
39
49
49
53
53
40
Tốc độ
75
Sút
62
Chuyền bóng
61
Rê bóng
71
Phòng thủ
32
Thể chất
43
Tốc độ
72
Tăng tốc
80
Dứt điểm
60
Lực sút
67
Sút xa
61
Chọn vị trí
66
Vô lê
67
Penalty
59
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
58
Chuyền dài
56
Đá phạt
56
Sút xoáy
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Khéo léo
80
Thăng bằng
82
Phản ứng
69
Kèm người
24
Lấy bóng
36
Cắt bóng
38
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
32
Thể lực
57
Quyết đoán
48
Nhảy
64
Bình tĩnh
71
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Shoya Nakajima mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 우라와 레드 다이아몬즈
2022~ Fraport TAV Antalyaspor
2022~2023 Fraport TAV Antalyaspor
2021~ Portimonense SC
2021~2021 Al Ain FC
2021~2022 Portimonense SC
2019~ FC Porto
2019~2019 알두하일
2019~2022 FC Porto
2018~2019 Portimonense SC
2017~2018 Portimonense SC
2014~2014 카탈레 도야마
2014~2018 FC 도쿄
2013~2014 도쿄 베르디
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%