66
CM
S. Dallas
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stuart Dallas
CM
66
LB
65
RB
65
180cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
14
61
62
61
61
63
63
63
61
61
62
63
62
62
62
62
62
Tốc độ
54
Sút
60
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
63
Thể chất
61
Tốc độ
55
Tăng tốc
54
Dứt điểm
61
Lực sút
62
Sút xa
64
Chọn vị trí
62
Vô lê
52
Penalty
50
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
58
Chuyền dài
63
Đá phạt
44
Sút xoáy
50
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Phản ứng
64
Kèm người
64
Lấy bóng
65
Cắt bóng
64
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Quyết đoán
60
Nhảy
63
Bình tĩnh
65
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |