66
CM
S. Żurkowski
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Szymon Żurkowski
CM 66 CAM 67 CF 67
|
|
25.09.1997
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
64
64
64
64
63
64
62
64
64
61
61
62
62
63
63
61
Tốc độ
67
Sút
63
Chuyền bóng
62
Rê bóng
64
Phòng thủ
58
Thể chất
68
Tốc độ
71
Tăng tốc
64
Dứt điểm
63
Lực sút
69
Sút xa
65
Chọn vị trí
66
Vô lê
55
Penalty
46
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
62
Chuyền dài
59
Đá phạt
51
Sút xoáy
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Phản ứng
63
Kèm người
59
Lấy bóng
59
Cắt bóng
60
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Quyết đoán
66
Nhảy
69
Bình tĩnh
69
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
9
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Szymon Żurkowski mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%