72
CF
T. Tissoudali
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tarik Tissoudali
CF
72
ST
70
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
67
69
69
69
61
69
45
67
67
39
39
44
44
48
48
39
Tốc độ
66
Sút
67
Chuyền bóng
62
Rê bóng
75
Phòng thủ
26
Thể chất
52
Tốc độ
66
Tăng tốc
68
Dứt điểm
71
Lực sút
66
Sút xa
62
Chọn vị trí
70
Vô lê
67
Penalty
62
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
58
Chuyền dài
53
Đá phạt
61
Sút xoáy
67
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Khéo léo
79
Thăng bằng
71
Phản ứng
65
Kèm người
26
Lấy bóng
21
Cắt bóng
20
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
61
Thể lực
51
Quyết đoán
32
Nhảy
66
Bình tĩnh
72
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |