68
CM
T. Rogić
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Rogić
CM 68 CAM 69
|
|
16.12.1992
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
15
62
65
64
64
65
66
59
64
64
54
54
55
55
57
57
54
Tốc độ
60
Sút
61
Chuyền bóng
64
Rê bóng
69
Phòng thủ
51
Thể chất
62
Tốc độ
61
Tăng tốc
59
Dứt điểm
58
Lực sút
66
Sút xa
67
Chọn vị trí
66
Vô lê
57
Penalty
49
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
54
Chuyền dài
66
Đá phạt
55
Sút xoáy
67
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Phản ứng
63
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
52
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Quyết đoán
51
Nhảy
45
Bình tĩnh
68
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Tom Rogić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%