69
CDM
V. Janelt
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vitaly Janelt
CDM 69 CM 68 LB 66
|
|
10.05.1998
184cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
13
61
63
62
62
65
63
66
63
63
63
63
63
63
64
64
63
Tốc độ
59
Sút
60
Chuyền bóng
62
Rê bóng
63
Phòng thủ
63
Thể chất
67
Tốc độ
59
Tăng tốc
59
Dứt điểm
59
Lực sút
67
Sút xa
61
Chọn vị trí
63
Vô lê
64
Penalty
46
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
60
Chuyền dài
67
Đá phạt
48
Sút xoáy
42
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Phản ứng
66
Kèm người
65
Lấy bóng
67
Cắt bóng
66
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Quyết đoán
67
Nhảy
64
Bình tĩnh
66
TM đổ người
5
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
5
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Vitaly Janelt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%