69
CM
W. Hughes
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Will Hughes
CM 69 CDM 68
|
|
17.04.1995
185cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
16
58
62
63
63
66
65
65
63
63
61
62
61
61
62
62
61
Tốc độ
42
Sút
56
Chuyền bóng
68
Rê bóng
66
Phòng thủ
62
Thể chất
55
Tốc độ
31
Tăng tốc
56
Dứt điểm
58
Lực sút
54
Sút xa
56
Chọn vị trí
63
Vô lê
49
Penalty
59
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
67
Chuyền dài
68
Đá phạt
56
Sút xoáy
60
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Phản ứng
67
Kèm người
62
Lấy bóng
65
Cắt bóng
62
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Quyết đoán
66
Nhảy
57
Bình tĩnh
70
TM đổ người
7
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Will Hughes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%