109
CF
J. Cruyff
27
22
104
106
106
106
100
106
83
106
106
73
73
80
80
84
84
73
Tốc độ
104
Sút
104
Chuyền bóng
104
Rê bóng
109
Phòng thủ
56
Thể chất
93
Tốc độ
102
Tăng tốc
108
Dứt điểm
108
Lực sút
98
Sút xa
105
Chọn vị trí
106
Vô lê
104
Penalty
103
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
101
Chuyền dài
103
Đá phạt
102
Sút xoáy
109
Rê bóng
111
Giữ bóng
110
Khéo léo
106
Thăng bằng
103
Phản ứng
105
Kèm người
51
Lấy bóng
47
Cắt bóng
65
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
91
Thể lực
99
Quyết đoán
95
Nhảy
90
Bình tĩnh
109
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 23 - Lẻ 43
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1983~1984 | Feyenoord | |
1981~1981 | Levante UD | |
1981~1983 | Ajax | |
1980~1981 | 워싱턴 디플로매츠 | |
1978~1980 | 로스앤젤레스 아즈텍스 | |
1973~1978 | FC Barcelona | |
1964~1973 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |