113
CF
J. Cruyff
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Johan Cruyff
CF 113 CAM 113
|
25.04.1947
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
5
Level
25
108
110
110
110
105
110
90
109
109
80
80
87
87
91
91
80
Tốc độ
110
Sút
107
Chuyền bóng
107
Rê bóng
112
Phòng thủ
65
Thể chất
100
Tốc độ
109
Tăng tốc
112
Dứt điểm
109
Lực sút
104
Sút xa
108
Chọn vị trí
109
Vô lê
111
Penalty
104
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
102
Chuyền dài
105
Đá phạt
106
Sút xoáy
113
Rê bóng
114
Giữ bóng
113
Khéo léo
111
Thăng bằng
107
Phản ứng
111
Kèm người
60
Lấy bóng
55
Cắt bóng
75
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
98
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
96
Bình tĩnh
112
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
12
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Johan Cruyff mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1983~1984 Feyenoord
1981~1981 Levante UD
1981~1983 Ajax
1980~1981 워싱턴 디플로매츠
1978~1980 로스앤젤레스 아즈텍스
1973~1978 FC Barcelona
1964~1973 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.63%
3 0.54%
4 0.43%
5 0.42%
6 0.4%
7 0.39%
8 0.32%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14 0.27%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.26%
17 0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]