124
CF
J. Cruyff
32
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Johan Cruyff
CF 124
|
25.04.1947
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
120
121
121
121
117
121
104
121
121
95
95
102
102
105
105
95
Tốc độ
124
Sút
119
Chuyền bóng
118
Rê bóng
124
Phòng thủ
82
Thể chất
114
Tốc độ
123
Tăng tốc
126
Dứt điểm
121
Lực sút
117
Sút xa
117
Chọn vị trí
121
Vô lê
126
Penalty
115
Chuyền ngắn
121
Tầm nhìn
122
Tạt bóng
114
Chuyền dài
114
Đá phạt
116
Sút xoáy
125
Rê bóng
126
Giữ bóng
123
Khéo léo
125
Thăng bằng
119
Phản ứng
121
Kèm người
74
Lấy bóng
73
Cắt bóng
96
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
112
Thể lực
123
Quyết đoán
113
Nhảy
111
Bình tĩnh
127
TM đổ người
32
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
31
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Johan Cruyff mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1983~1984 Feyenoord
1981~1981 Levante UD
1981~1983 Ajax
1980~1981 워싱턴 디플로매츠
1978~1980 로스앤젤레스 아즈텍스
1973~1978 FC Barcelona
1964~1973 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%