118
CF
J. Cruyff
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Johan Cruyff
CF 118
|
25.04.1947
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
5
Level
28
114
115
115
115
109
115
93
115
115
85
84
92
92
95
95
85
Tốc độ
118
Sút
115
Chuyền bóng
111
Rê bóng
116
Phòng thủ
69
Thể chất
105
Tốc độ
118
Tăng tốc
120
Dứt điểm
118
Lực sút
113
Sút xa
115
Chọn vị trí
117
Vô lê
116
Penalty
112
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
108
Chuyền dài
110
Đá phạt
110
Sút xoáy
118
Rê bóng
118
Giữ bóng
116
Khéo léo
117
Thăng bằng
110
Phản ứng
115
Kèm người
66
Lấy bóng
60
Cắt bóng
75
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
102
Thể lực
113
Quyết đoán
105
Nhảy
106
Bình tĩnh
120
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Johan Cruyff mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1983~1984 Feyenoord
1981~1981 Levante UD
1981~1983 Ajax
1980~1981 워싱턴 디플로매츠
1978~1980 로스앤젤레스 아즈텍스
1973~1978 FC Barcelona
1964~1973 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%