118
CF
J. Cruyff
31
28
114
115
115
115
109
115
93
115
115
85
84
92
92
95
95
85
Tốc độ
118
Sút
115
Chuyền bóng
111
Rê bóng
116
Phòng thủ
69
Thể chất
105
Tốc độ
118
Tăng tốc
120
Dứt điểm
118
Lực sút
113
Sút xa
115
Chọn vị trí
117
Vô lê
116
Penalty
112
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
108
Chuyền dài
110
Đá phạt
110
Sút xoáy
118
Rê bóng
118
Giữ bóng
116
Khéo léo
117
Thăng bằng
110
Phản ứng
115
Kèm người
66
Lấy bóng
60
Cắt bóng
75
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
102
Thể lực
113
Quyết đoán
105
Nhảy
106
Bình tĩnh
120
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1983~1984 | Feyenoord | |
1981~1981 | Levante UD | |
1981~1983 | Ajax | |
1980~1981 | 워싱턴 디플로매츠 | |
1978~1980 | 로스앤젤레스 아즈텍스 | |
1973~1978 | FC Barcelona | |
1964~1973 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |