102
CDM
S. Amrabat
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sofyan Amrabat
CDM
102
CM
102
185cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
24
93
96
95
95
99
98
99
97
97
94
94
95
95
96
96
94
Tốc độ
93
Sút
88
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
95
Thể chất
96
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
84
Lực sút
96
Sút xa
90
Chọn vị trí
92
Vô lê
92
Penalty
81
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
83
Chuyền dài
105
Đá phạt
82
Sút xoáy
93
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
91
Thăng bằng
106
Phản ứng
98
Kèm người
98
Lấy bóng
100
Cắt bóng
94
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
96
Thể lực
102
Quyết đoán
96
Nhảy
84
Bình tĩnh
106
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester United | |
2020~ | Fiorentina | |
2020~2020 | Fiorentina | |
2019~2020 | Ellas Verona | |
2018~2020 | Club Brugge | |
2017~2018 | Feyenoord | |
2015~2017 | FC Utrecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |