102
CDM
S. Amrabat
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sofyan Amrabat
CDM 102 CM 102
|
|
21.08.1996
185cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
24
93
96
95
95
99
98
99
97
97
94
94
95
95
96
96
94
Tốc độ
93
Sút
88
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
95
Thể chất
96
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
84
Lực sút
96
Sút xa
90
Chọn vị trí
92
Vô lê
92
Penalty
81
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
83
Chuyền dài
105
Đá phạt
82
Sút xoáy
93
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
91
Thăng bằng
106
Phản ứng
98
Kèm người
98
Lấy bóng
100
Cắt bóng
94
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
96
Thể lực
102
Quyết đoán
96
Nhảy
84
Bình tĩnh
106
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Sofyan Amrabat mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester United
2020~ Fiorentina
2020~2020 Fiorentina
2019~2020 Ellas Verona
2018~2020 Club Brugge
2017~2018 Feyenoord
2015~2017 FC Utrecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]