72
CDM
S. Amrabat
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sofyan Amrabat
CDM
72
CM
71
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
17
63
64
63
63
68
65
69
64
64
66
66
65
65
65
65
66
Tốc độ
58
Sút
61
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
65
Thể chất
71
Tốc độ
61
Tăng tốc
55
Dứt điểm
60
Lực sút
66
Sút xa
65
Chọn vị trí
60
Vô lê
60
Penalty
50
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
56
Chuyền dài
71
Đá phạt
57
Sút xoáy
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Phản ứng
66
Kèm người
65
Lấy bóng
70
Cắt bóng
65
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Quyết đoán
76
Nhảy
65
Bình tĩnh
70
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester United | |
2020~ | Fiorentina | |
2020~2020 | Fiorentina | |
2019~2020 | Ellas Verona | |
2018~2020 | Club Brugge | |
2017~2018 | Feyenoord | |
2015~2017 | FC Utrecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |