89
CDM
S. Amrabat
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sofyan Amrabat
CDM
89
CM
89
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
34
81
84
83
83
86
85
86
84
84
83
83
82
82
83
83
83
Tốc độ
77
Sút
79
Chuyền bóng
84
Rê bóng
86
Phòng thủ
82
Thể chất
87
Tốc độ
77
Tăng tốc
78
Dứt điểm
79
Lực sút
81
Sút xa
83
Chọn vị trí
79
Vô lê
77
Penalty
67
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
77
Chuyền dài
85
Đá phạt
74
Sút xoáy
78
Rê bóng
86
Giữ bóng
91
Khéo léo
73
Thăng bằng
89
Phản ứng
86
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
82
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
88
Thể lực
89
Quyết đoán
87
Nhảy
84
Bình tĩnh
91
TM đổ người
28
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
22
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester United | |
2020~ | Fiorentina | |
2020~2020 | Fiorentina | |
2019~2020 | Ellas Verona | |
2018~2020 | Club Brugge | |
2017~2018 | Feyenoord | |
2015~2017 | FC Utrecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |