99
RW
T. Kubo
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takefusa Kubo
RW
99
CAM
98
CM
91
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
20
88
94
96
96
88
95
73
95
95
63
63
74
74
79
79
63
Tốc độ
99
Sút
91
Chuyền bóng
92
Rê bóng
100
Phòng thủ
54
Thể chất
76
Tốc độ
95
Tăng tốc
104
Dứt điểm
93
Lực sút
88
Sút xa
97
Chọn vị trí
91
Vô lê
79
Penalty
78
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
95
Chuyền dài
80
Đá phạt
90
Sút xoáy
93
Rê bóng
103
Giữ bóng
99
Khéo léo
104
Thăng bằng
98
Phản ứng
89
Kèm người
62
Lấy bóng
54
Cắt bóng
41
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
73
Thể lực
96
Quyết đoán
65
Nhảy
67
Bình tĩnh
94
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Sociedad | |
2021~ | RCD Mallorca | |
2021~2021 | Getafe CF | |
2021~2022 | RCD Mallorca | |
2020~2021 | Villarreal CF | |
2019~ | Real Madrid | |
2019~2020 | RCD Mallorca | |
2019~2022 | Real Madrid | |
2018~2019 | 요코하마 F. 마리노스 | |
2017~2019 | FC 도쿄 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |