86
RM
T. Kubo
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takefusa Kubo
RM 86 CF 84
|
|
04.06.2001
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
18
75
81
83
83
76
81
65
83
83
56
56
67
67
71
71
56
Tốc độ
92
Sút
71
Chuyền bóng
78
Rê bóng
90
Phòng thủ
50
Thể chất
63
Tốc độ
89
Tăng tốc
96
Dứt điểm
74
Lực sút
74
Sút xa
65
Chọn vị trí
75
Vô lê
60
Penalty
72
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
78
Chuyền dài
75
Đá phạt
83
Sút xoáy
79
Rê bóng
94
Giữ bóng
88
Khéo léo
90
Thăng bằng
91
Phản ứng
77
Kèm người
51
Lấy bóng
56
Cắt bóng
38
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
59
Thể lực
86
Quyết đoán
46
Nhảy
62
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Xem Takefusa Kubo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Sociedad
2021~ RCD Mallorca
2021~2021 Getafe CF
2021~2022 RCD Mallorca
2020~2021 Villarreal CF
2019~ Real Madrid
2019~2020 RCD Mallorca
2019~2022 Real Madrid
2018~2019 요코하마 F. 마리노스
2017~2019 FC 도쿄
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%