109
RW
T. Kubo
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takefusa Kubo
RW 109 CF 109
|
|
04.06.2001
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
23
102
106
106
106
99
105
86
105
105
79
80
87
87
91
91
79
Tốc độ
107
Sút
102
Chuyền bóng
100
Rê bóng
110
Phòng thủ
69
Thể chất
90
Tốc độ
104
Tăng tốc
112
Dứt điểm
106
Lực sút
103
Sút xa
100
Chọn vị trí
106
Vô lê
94
Penalty
89
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
104
Chuyền dài
88
Đá phạt
97
Sút xoáy
104
Rê bóng
111
Giữ bóng
108
Khéo léo
113
Thăng bằng
111
Phản ứng
108
Kèm người
64
Lấy bóng
82
Cắt bóng
49
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
84
Thể lực
104
Quyết đoán
93
Nhảy
82
Bình tĩnh
110
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Takefusa Kubo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Sociedad
2021~ RCD Mallorca
2021~2021 Getafe CF
2021~2022 RCD Mallorca
2020~2021 Villarreal CF
2019~ Real Madrid
2019~2020 RCD Mallorca
2019~2022 Real Madrid
2018~2019 요코하마 F. 마리노스
2017~2019 FC 도쿄
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%