84
LW
A. Robben
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arjen Robben
LW
84
RW
84
180cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
17
75
79
81
81
73
80
55
81
81
43
43
56
56
61
61
43
Tốc độ
89
Sút
73
Chuyền bóng
77
Rê bóng
85
Phòng thủ
29
Thể chất
61
Tốc độ
88
Tăng tốc
91
Dứt điểm
74
Lực sút
73
Sút xa
69
Chọn vị trí
78
Vô lê
79
Penalty
75
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
81
Chuyền dài
70
Đá phạt
80
Sút xoáy
81
Rê bóng
86
Giữ bóng
83
Khéo léo
87
Thăng bằng
88
Phản ứng
84
Kèm người
26
Lấy bóng
23
Cắt bóng
36
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
60
Thể lực
79
Quyết đoán
44
Nhảy
62
Bình tĩnh
83
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | FC Groningen | |
2009~2019 | Bayern Munich | |
2007~2009 | Real Madrid | |
2004~2007 | Chelsea | |
2002~2004 | PSV | |
2001~2002 | FC Groningen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |