85
LW
A. Robben
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arjen Robben
LW
85
RW
85
180cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
17
78
82
82
82
74
82
55
80
80
43
43
53
53
59
59
43
Tốc độ
78
Sút
82
Chuyền bóng
78
Rê bóng
85
Phòng thủ
29
Thể chất
59
Tốc độ
75
Tăng tốc
82
Dứt điểm
82
Lực sút
83
Sút xa
83
Chọn vị trí
82
Vô lê
83
Penalty
75
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
79
Chuyền dài
70
Đá phạt
78
Sút xoáy
84
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
84
Thăng bằng
88
Phản ứng
84
Kèm người
26
Lấy bóng
23
Cắt bóng
36
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Quyết đoán
44
Nhảy
57
Bình tĩnh
83
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | FC Groningen | |
2009~2019 | Bayern Munich | |
2007~2009 | Real Madrid | |
2004~2007 | Chelsea | |
2002~2004 | PSV | |
2001~2002 | FC Groningen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |