92
RM
A. Robben
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arjen Robben
RM 92 LM 92 RW 93
|
|
23.01.1984
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
18
86
89
90
90
80
88
61
89
89
48
48
61
61
67
67
48
Tốc độ
97
Sút
89
Chuyền bóng
84
Rê bóng
93
Phòng thủ
33
Thể chất
68
Tốc độ
97
Tăng tốc
99
Dứt điểm
94
Lực sút
85
Sút xa
86
Chọn vị trí
88
Vô lê
84
Penalty
78
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
84
Chuyền dài
77
Đá phạt
86
Sút xoáy
95
Rê bóng
95
Giữ bóng
90
Khéo léo
96
Thăng bằng
92
Phản ứng
89
Kèm người
32
Lấy bóng
24
Cắt bóng
42
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
72
Thể lực
86
Quyết đoán
38
Nhảy
63
Bình tĩnh
82
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Dễ chấn thương
Tránh dùng chân không thuận
Cá nhân
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Arjen Robben mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2021 FC Groningen
2009~2019 Bayern Munich
2007~2009 Real Madrid
2004~2007 Chelsea
2002~2004 PSV
2001~2002 FC Groningen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%