103
CF
E. Cantona
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Cantona
CF 103 ST 102
|
24.05.1966
188cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
23
99
100
100
100
94
99
80
99
99
73
73
78
78
81
81
73
Tốc độ
100
Sút
100
Chuyền bóng
95
Rê bóng
104
Phòng thủ
56
Thể chất
97
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
102
Lực sút
95
Sút xa
102
Chọn vị trí
100
Vô lê
99
Penalty
100
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
96
Chuyền dài
98
Đá phạt
97
Sút xoáy
102
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
98
Thăng bằng
103
Phản ứng
95
Kèm người
46
Lấy bóng
59
Cắt bóng
50
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
93
Thể lực
98
Quyết đoán
107
Nhảy
92
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
22
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 51 - Chẵn 11
Xem Eric Cantona mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1992~1992 Leeds United
1992~1997 Manchester United
1991~1992 Nim Olympique
1989~1989 FC Girondaeng Bordeaux
1989~1990 Montpellier HSC
1988~1991 Olympique Marseille
1985~1986
1983~1988 AJ Auxerre
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%