103
LM
F. Martínez
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fidel Martínez
LM 103 RM 103 CM 100
|
|
27.10.1989
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
21
96
100
100
100
97
100
89
100
100
83
83
89
89
91
91
83
Tốc độ
100
Sút
99
Chuyền bóng
102
Rê bóng
100
Phòng thủ
76
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
102
Dứt điểm
99
Lực sút
103
Sút xa
98
Chọn vị trí
100
Vô lê
85
Penalty
103
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
105
Chuyền dài
100
Đá phạt
99
Sút xoáy
101
Rê bóng
101
Giữ bóng
99
Khéo léo
102
Thăng bằng
98
Phản ứng
101
Kèm người
76
Lấy bóng
78
Cắt bóng
72
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
88
Thể lực
97
Quyết đoán
92
Nhảy
100
Bình tĩnh
95
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Fidel Martínez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2019~ Elche CF
2019~2024 Elche CF
2018~2019 UD Las Palmas
2016~2018 UD Almeria
2015~2016 코르도바 CF
2014~2015 코르도바 CF
2012~2015 Elche CF
2010~2012 RC 레크레아티보
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%