101
ST
H. Ekitike
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Ekitike
ST 101 LM 98
|
|
20.06.2002
189cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
98
98
96
96
88
96
73
95
95
69
69
73
73
76
76
69
Tốc độ
102
Sút
97
Chuyền bóng
87
Rê bóng
99
Phòng thủ
51
Thể chất
97
Tốc độ
103
Tăng tốc
102
Dứt điểm
98
Lực sút
100
Sút xa
96
Chọn vị trí
98
Vô lê
89
Penalty
88
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
82
Chuyền dài
74
Đá phạt
75
Sút xoáy
81
Rê bóng
101
Giữ bóng
99
Khéo léo
97
Thăng bằng
95
Phản ứng
96
Kèm người
51
Lấy bóng
44
Cắt bóng
46
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
101
Thể lực
99
Quyết đoán
86
Nhảy
101
Bình tĩnh
99
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 58 - Lẻ 18
Xem Hugo Ekitike mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Eintracht Frankfurt
2023~ Paris Saint-Germain
2022~ Paris Saint-Germain
2022~2023 Paris Saint-Germain
2021~2021 Bayle Volklube
2019~ Stade Reims
2019~2023 Stade Reims
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%