99
CM
J. Ramsey
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jacob Ramsey
CM 99 CAM 99
|
|
21.05.2001
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
26
94
96
96
96
96
96
93
96
96
88
88
90
90
92
92
88
Tốc độ
97
Sút
94
Chuyền bóng
93
Rê bóng
98
Phòng thủ
86
Thể chất
94
Tốc độ
97
Tăng tốc
97
Dứt điểm
96
Lực sút
98
Sút xa
93
Chọn vị trí
95
Vô lê
80
Penalty
78
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
87
Chuyền dài
92
Đá phạt
78
Sút xoáy
91
Rê bóng
98
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
100
Phản ứng
98
Kèm người
87
Lấy bóng
90
Cắt bóng
89
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
92
Thể lực
102
Quyết đoán
92
Nhảy
93
Bình tĩnh
99
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Jacob Ramsey mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2020 Doncaster Rovers
2019~ Aston Villa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%