105
RB
N. Mazraoui
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Noussair Mazraoui
RB
105
183cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
98
100
101
101
100
100
99
101
101
99
99
102
102
101
101
99
Tốc độ
106
Sút
93
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
100
Thể chất
95
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
90
Lực sút
98
Sút xa
104
Chọn vị trí
105
Vô lê
82
Penalty
71
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
99
Chuyền dài
97
Đá phạt
63
Sút xoáy
94
Rê bóng
103
Giữ bóng
97
Khéo léo
106
Thăng bằng
94
Phản ứng
103
Kèm người
99
Lấy bóng
101
Cắt bóng
98
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
89
Thể lực
106
Quyết đoán
98
Nhảy
98
Bình tĩnh
96
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 34 - Chẵn 54
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Manchester United | |
2022~ | Bayern Munich | |
2022~2024 | Bayern Munich | |
2018~ | Ajax | |
2018~2022 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |